TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

filtrant

gerichtet

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

filtrant

filtrant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

filtrante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

filtrant,filtrante

filtrant, ante [filt RÕ, 3t] adj. 1. [Để] lọc. Verres filtrants: Cốc lọc. 2. VISINH Virus filtrants: Vi khuẩn thẩm thấu (đi qua được màng lọc mịn nhât).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

filtrant

filtrant

gerichtet