Đức
gerichtet
Pháp
filtrant
filtrante
filtrant,filtrante
filtrant, ante [filt RÕ, 3t] adj. 1. [Để] lọc. Verres filtrants: Cốc lọc. 2. VISINH Virus filtrants: Vi khuẩn thẩm thấu (đi qua được màng lọc mịn nhât).