fleuve
fleuve [flœv] n. m. 1. Thdụng Sông cái, sông lớn. > ĐỊA Sông (chảy ra bien). Fleuve côtier: Sông duyên hải. > Par anal. Fleuve de boue, de glace, de lave, etc: Sông bùn; sông băng; sông dung nham núi lửa v.v. 2. Bóng Dồng chảy. Le fleuve de la vie: Dòng chảy cuộc dời, (dòng đời). > (Vói ý nghĩa dồi dào). Roman fleuve: Tiểu thuyết trường giang đại hải. -Par ext. Discours fleuve: Diễn vàn dài dong.