Anh
flutter
Đức
Flatterinstabilitäten
Flattern
Pháp
flottement
vibrations d'auto-excitation
flottement,flutter,vibrations d'auto-excitation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Flatterinstabilitäten; Flattern
[EN] flutter
[FR] flottement; flutter; vibrations d' auto-excitation
flutter [flytER] hay [flotœR] n. m. 1. KHHGKHÔNG Sự cộng hưởng rung (ở tốc độ cao), sự rung cao tốc. 2. Y Loạn nhịp rung. fluvial, ale, aux [flyvjal, o] adj. Sông ng' oi; đuòng sông. Législation fluviale: Luật dường sông. Navigation fluviale: Vận tải đường sông.