Việt
vi phân
Anh
fluxion
Đức
Fluxion
Pháp
fluxion /IT-TECH/
[DE] Fluxion
[EN] fluxion
[FR] fluxion
fluxion [flyksjô] n.f. I. 1. Lôithòi Fluxion de poitrine: Chứng sung huyết phổi. 2. Fluxion dentaire: Chứng sưng mộng răng. II. TOÁN Méthode des fluxions: Phép vi phân (phuưng pháp Niuton).
[VI] vi phân