Việt
sự nóng chảy
sự chảy
sự chảy fly đối trọng bắnh đà
vô lAng // bay
vi phân
sự biến đổi liên tục
Anh
fluxion
Đức
Fluxion
Pháp
fluxion /IT-TECH/
[DE] Fluxion
[EN] fluxion
[FR] fluxion
sự chảy, sự nóng chảy
sự nóng chảy (kim loại)
o sự chảy, sự nóng chảy; sự biến đổi liên tục
§ pressure fluxion : sự biến đổi áp suất liên tục
[VI] vi phân
sự chảy fly đối trọng bắnh đà, vô lAng // bay