TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

foène

clamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

foène

Klemme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

foène

foène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foëne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fouëne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

foine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Membranes foetales

Màng thai.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

foëne,foène,fouëne,foine

foëne, foène [foen], fouëne [fwen] hay foine [fwon] n. f. Cái đinh ba, cái xiên cá. fœtal, ale, aux [fêtai, o] adj. Lien quan với thai. > Membranes foetales: Màng thai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foène,trident /FISCHERIES/

[DE] Klemme

[EN] clamp

[FR] foène; trident