Việt
phân dạng
phép toán tạo hình phân dạng
Anh
fractal
Đức
Fraktal
Pháp
fractale
[DE] fraktal
[VI] phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng
[EN] fractal
[FR] fractale
fractale /SCIENCE/
[DE] Fraktal