TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

généalogie

Gia phả

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

généalogie

genealogy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

généalogie

Genealogie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

généalogie

généalogie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Dresser la généalogie d’une famille

Lập phả hệ của gia dinh; gia phả. > Par ext.

Généalogie scientifique

Phả hệ học khoa học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Généalogie

[DE] Genealogie

[EN] genealogy

[FR] Généalogie

[VI] Gia phả

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

généalogie

généalogie [jeneabji] n. f. Phả hệ. Dresser la généalogie d’une famille: Lập phả hệ của gia dinh; gia phả. > Par ext. Khoa phả hệ học. Généalogie scientifique: Phả hệ học khoa học.