TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genealogy

Gia phả

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phả hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gia phả.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

genealogy

genealogy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

genealogy

Genealogie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

genealogy

Généalogie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Genealogy

Gia phả.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

genealogy

Gia phả, phả hệ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

genealogy

[DE] Genealogie

[EN] genealogy

[FR] Généalogie

[VI] Gia phả

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

genealogy

A list, in the order of succession, of ancestors and their descendants.