TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phả hệ

phả hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gia phả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng họ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tộc phả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phả hệ

 genealogy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theory of evolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pedigree

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

genealogy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phả hệ

Genealogie

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstammungslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

genealogisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammbäum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

phả hệ

Pedigree

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

4.2 Stammbäume der Lebewesen

4.2 Phả hệ sinh vật

Die verwandtschaftlichen Beziehungen untereinander, in Verbindung mit dem zeitlichen Ablauf ihrer Entwicklung, werden in Form von Stammbäumen dargestellt.

Các liên hệ huyết thống theo thời gian phát triển được diễn tả dưới dạng cây phả hệ (family tree).

Im folgenden, stark vereinfachten Stammbaum der Lebewesen sind die wichtigsten Stämme der Pflanzen und Tiere rot beschriftet.

Sau đây là phả hệ sinh vật được đơn giản hóa. Các ngành quan trọng của thực vật và động vật được in màu đỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Genealogie /ỉ =, -gien/

ỉ =, phả hệ, dòng họ.

Stammbäum /m -(e)s, -bäume/

gia phả, tộc phả, phổ hệ, phả hệ, gia hệ; Stamm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

genealogy

Gia phả, phả hệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genealogisch /(Adj.)/

(thuộc) phả hệ;

Từ điển Tầm Nguyên

Phả Hệ

Phả: sổ sách ghi chép tên tuổi lý lịch của những người trong một họ hay trong một gia đình, Hệ: sợi tơ nhỏ. Dây liên lạc nối liền đời nầy qua đời khác. Tiện tra phả hệ bây nay cho tường. Hoa Tiên

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pedigree

phả hệ

Cây phả hệ của 1 cá thể

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Phả hệ

[VI] Phả hệ

[DE] Genealogie

[EN]

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phả hệ

[DE] Abstammungslehre

[EN] theory of evolution

[FR] Pedigree

[VI] Phả hệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genealogy /xây dựng/

phả hệ