Việt
Gia phả
phả hệ
ký sự gia đình
ký sự gia dinh
tộc phả
phổ hệ
gia hệ
Anh
genealogy
Family tree
Đức
Stammbaum
Genealogie
Familienchronik
Familiengeschichte
Stammbäum
Pháp
Généalogie
Familienchronik /f =, -en/
ký sự gia đình, gia phả ; -
Familiengeschichte /í =, -n/
ký sự gia dinh, gia phả; Familien
Stammbäum /m -(e)s, -bäume/
gia phả, tộc phả, phổ hệ, phả hệ, gia hệ; Stamm
Gia phả, phả hệ
gia phả
- Sách ghi thế hệ, truyện ký, sự nghiệp của người trong một nhà, một họ: Gia phả là tài liệu cần thiết cho sử học.
[DE] Genealogie
[EN] genealogy
[FR] Généalogie
[VI] Gia phả
[EN] Family tree