géométrique
géométrique [3eometRik] adj. 1. Thuộc về hình học. > TOÁN Progression géométrique: Câp sô nhân. 2. Đều đặn, theo hình vẽ sẵn, họa đồ. Motifs géométriques d’un tissu, d’une tenture murale: Các mô ttp họa dồ của vải, của giấy phủ tường. 3. Có quy củ, khúc triết, chính xác. Esprit géométrique: Oc chính xác (óc toán học). Précision géométrique: Sự chính xác như toán học.