TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gîte

list

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transverse list

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gîte

Neigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlagseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neigung des Schiffes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gîte

gîte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Surprendre un lièvre au gite

Bắt gặp một con thỏ rừng trong hang.

Prendre de la gite

BỊ nghiêng về một bên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gîte /FISCHERIES,TECH/

[DE] Neigung; Schlagseite

[EN] list

[FR] gîte

bande,gîte /ENVIR,TECH,INDUSTRY/

[DE] Neigung des Schiffes

[EN] list; transverse list

[FR] bande; gîte

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gîte

gîte [3Ît] n. I. n. m. 1. Chỗ ở, chỗ trú, nhà. Etre de retour au gite: Trở về nhà. Gîte familial Chồ trú của gia dinh. Gîte rural: Nhà ở nông thôn. > QUÂN Gîte d’étape: Chỗ trú quân (khi chuyển quân). 2. Hang. Surprendre un lièvre au gite: Bắt gặp một con thỏ rừng trong hang. 3. Miếng đùi bồ. ĐCHÀT Đồng gisement. IL n. f. HÁI Sự nghiêng (của tàu) về một bên. Prendre de la gite: BỊ nghiêng về một bên.