Anh
list
transverse list
Đức
Neigung
Schlagseite
Neigung des Schiffes
Pháp
gîte
bande
Surprendre un lièvre au gite
Bắt gặp một con thỏ rừng trong hang.
Prendre de la gite
BỊ nghiêng về một bên.
gîte /FISCHERIES,TECH/
[DE] Neigung; Schlagseite
[EN] list
[FR] gîte
bande,gîte /ENVIR,TECH,INDUSTRY/
[DE] Neigung des Schiffes
[EN] list; transverse list
[FR] bande; gîte
gîte [3Ît] n. I. n. m. 1. Chỗ ở, chỗ trú, nhà. Etre de retour au gite: Trở về nhà. Gîte familial Chồ trú của gia dinh. Gîte rural: Nhà ở nông thôn. > QUÂN Gîte d’étape: Chỗ trú quân (khi chuyển quân). 2. Hang. Surprendre un lièvre au gite: Bắt gặp một con thỏ rừng trong hang. 3. Miếng đùi bồ. ĐCHÀT Đồng gisement. IL n. f. HÁI Sự nghiêng (của tàu) về một bên. Prendre de la gite: BỊ nghiêng về một bên.