Pháp
gamin
gamine
Un minois gamin
Một khuôn mặt láu lỉnh.
gamin,gamine
gamin, ine [gamẽ, in] n. và adj. Thân Bé con, cậu bé. > Thân, Khinh Đồ trẻ con. > Adj. Ranh mãnh, láu lỉnh. Un minois gamin: Một khuôn mặt láu lỉnh.