Anh
boy
Đức
Gehilfe
Zuhalter
Zuträger
Pháp
gamin
gamine
Un minois gamin
Một khuôn mặt láu lỉnh.
gamin,gamine
gamin, ine [gamẽ, in] n. và adj. Thân Bé con, cậu bé. > Thân, Khinh Đồ trẻ con. > Adj. Ranh mãnh, láu lỉnh. Un minois gamin: Một khuôn mặt láu lỉnh.
gamin /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Gehilfe; Zuhalter; Zuträger
[EN] boy
[FR] gamin