Anh
boy
Đức
Knabe
Gehilfe
Zuhalter
Zuträger
Pháp
garçon
gamin
He is the boy who could not hold it in.
Ông là đứa trẻ đã không nhịn nổi cơn mót tiểu.
When he wakes up in the morning, he is the boy who urinated in his pants.
Sáng sáng khi thức dậy, ông là đứa trẻ từng đái ra quần.
A young boy sitting in an empty auditorium, his heart racing as if he were on stage.
Một cậu bé ngồi trong căn phòng trống vắng, tim đập như trống, chẳng khác nào cậu đang ở trên sân khấu.
In the time that a boy grows into a man, a drop of rain might slide down a windowpane.
Khoảng thời gian để một chú bé trưởng thành ở nơi này chỉ kịp cho một giọt mưa mới lăn hết khung kính cửa sổ ở nơi khác.
An old man in the kitchen, cooking breakfast for his grandson, the boy gazing out the window at a white painted bench.
Một ông lão làm bữa ăn sáng cho thằng chắt, thằng bé nhìn một cái ghế già sơn trứng qua cửa sỏ.
boy /TECH,INDUSTRY/
[DE] Knabe
[EN] boy
[FR] garçon
boy /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Gehilfe; Zuhalter; Zuträger
[FR] gamin
§ poor boy : móc nhiều ngạnh để vớt vật rơi đáy giếng
n. a young male person