TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

boy

boy

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

boy

Knabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehilfe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuhalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuträger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

boy

garçon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gamin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He is the boy who could not hold it in.

Ông là đứa trẻ đã không nhịn nổi cơn mót tiểu.

When he wakes up in the morning, he is the boy who urinated in his pants.

Sáng sáng khi thức dậy, ông là đứa trẻ từng đái ra quần.

A young boy sitting in an empty auditorium, his heart racing as if he were on stage.

Một cậu bé ngồi trong căn phòng trống vắng, tim đập như trống, chẳng khác nào cậu đang ở trên sân khấu.

In the time that a boy grows into a man, a drop of rain might slide down a windowpane.

Khoảng thời gian để một chú bé trưởng thành ở nơi này chỉ kịp cho một giọt mưa mới lăn hết khung kính cửa sổ ở nơi khác.

An old man in the kitchen, cooking breakfast for his grandson, the boy gazing out the window at a white painted bench.

Một ông lão làm bữa ăn sáng cho thằng chắt, thằng bé nhìn một cái ghế già sơn trứng qua cửa sỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boy /TECH,INDUSTRY/

[DE] Knabe

[EN] boy

[FR] garçon

boy /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gehilfe; Zuhalter; Zuträger

[EN] boy

[FR] gamin

Tự điển Dầu Khí

boy

§   poor boy : móc nhiều ngạnh để vớt vật rơi đáy giếng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

boy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

boy

boy

n. a young male person