garrigue
garrigue [gaRig] n. f. Quần hệ sồi, vùng gai bụi (ở vùng Địa Trung Hải). À la différence du maquis, la garrigue apparaît sur des sols calcaires: Khác vói rừng cây bụi, vùng gai bụi xuất hiện ở những vùng dất chứa vôi. Vùng đất mọc quần hệ sồi, vùng gai bụi. Chasser dans les garrigues: Săn bắn ỏ vùng gai bụi.