maquis
maquis [maki] n. m. I. 1. Rừng cây bụi, bưng, truông. Gagner, prendre le maquis: Trốn vào rừng (kẻ cướp ở đảo Coocxơ). 2. Bóng Sự rắm rối, sự rắc rối, không thể vượt qua được, không thể gỡ ra được. Le maquis de la procédure: Sự rắc rối của thủ tuc tố tụng. IL sứ Vùng bung biền, vùng du kích, to chức du kích.