TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gibier

game

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

game animals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gibier

Wild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wildtiere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jagdbare Tiere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gibier

gibier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Il y a du gibier au menu

Có thịt rùng trong thục don.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gibier /SCIENCE/

[DE] Wild; Wildtiere; jagdbare Tiere

[EN] game; game animals

[FR] gibier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gibier

gibier [3Íbje] n. m. 1. Vật săn, thú săn. Région où le gibier abonde: Vùng nhiều thú săn. Gibier à plume, à poil: Chim săn; thú săn. Gros gibier: Thú săn lón (lợn rừng, hưou...). Thịt rùng. Il y a du gibier au menu: Có thịt rùng trong thục don. 3. Bóng Gibier de potence: Kẻ đấng tội treo cổ.