wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
hoang dại;
hoang dã;
hoang (nicht kultiviert);
wilde Pferde : những con ngựa hoang wildes Tier : con thú hoang.
wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
mọi rợ;
man di;
chưa văn minh;
sơ khai (primitiv);
wilde Stämme : những bộ tộc sơ khai.
wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
(abwer tend) vô tổ chức;
lộn xộn;
lung tung;
ein wilder Haufen : một đám đông lộn xộn.
wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
tự nhiên;
trong thiên nhiên;
hoang vu (urwüchsig);
eine wilde Gegend : một vùng hoang vu.
wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
mọc lộn xộn;
lung tung (wuchernd, unkontrolliert wachsend);
wild wucherndes Unkraut : loài cỏ dại mọc khắp nai.
wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
(đất) hoang;
không khai khẩn;
không trồng trọt;
wildes Land : đất hoang.
wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
bất hợp pháp;
phi pháp;
wilde Taxis : những chiếc tắc xi “dù”.
wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
kịch liệt;
dữ dội;
mãnh liệt (heftig);
Wild /das; -[e]s/
loài động vật hoang dã;
thú hoang;
thú rừng;
chim muông;
Wild /das; -[e]s/
con thú hoang;
Wild /das; -[e]s/
thịt thú rừng;
thịt chim muông;
Wild /.en.te, die/
vịt trời;
Wild /sau, die/
lợn rừng cái;
con lợn lòi cái;
Wild /sau, die/
(từ chửi thô tục) đồ con lợn E=;
Wild,pferd /das/
ngựa hoang;
Wild,pferd /das/
ngựa hoang đã thuần hóa;