Việt
vô tổ chức
lộn xộn
lung tung
Đức
unorganiert
unordentlich .
unorganisiert
wild
ein wilder Haufen
một đám đông lộn xộn.
unorganisiert /(Adj.)/
(bes Fachspr ) vô tổ chức; lộn xộn;
wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
(abwer tend) vô tổ chức; lộn xộn; lung tung;
một đám đông lộn xộn. : ein wilder Haufen
unorganiert (adv), unordentlich (a).