Việt
vô tổ chúc
không có tổ chức
kém tổ chức
lộn xộn.
vô tổ chức
lộn xộn
Đức
unorganisiert
unorganisiert /(Adj.)/
(bes Fachspr ) vô tổ chức; lộn xộn;
unorganisiert /a/
vô tổ chúc, không có tổ chức, kém tổ chức, lộn xộn.