Anh
globe
blanket net
Đức
Glocke
Leuchtenglocke
Blankettnetz
Rahmennetz
Globus
Kugel
Pháp
filet couverture
Le globe de l’œil
Nhãn cầu.
Globus, Kugel
globe /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Glocke; Leuchtenglocke
[EN] globe
[FR] globe
filet couverture,globe /FISCHERIES/
[DE] Blankettnetz; Rahmennetz
[EN] blanket net
[FR] filet couverture; globe
globe [gbb] n. m. 1. Quả cầu, cầu. Le globe de l’œil: Nhãn cầu. 2. Le globe terrestre. (hoặc không tân ngữ) le globe: Quả đất, trái đất, địa cầu. Faire le tour du globe: Đi một vòng quanh quả đất. -Globe terrestre, céleste: (Quả cầu mô hình của) địa cầu thiên cầu. Bầu thủy tinh. Le globe d’une lampe: Bầu thủy tinh của dèn. Une pendule sous globe: Cái dồng hồ quả lắc dặt trong bầu thủy tinh. > Bóng Mettre sous globe: Gìn giữ cẩn thận.