Anh
lengthener
lengthening piece
Đức
Tunnel
Pháp
gorget
rallonge
gorget,rallonge /FISCHERIES/
[DE] Tunnel
[EN] lengthener; lengthening piece
[FR] gorget; rallonge
gorget [goR3e] n. m. KỸ Cái bào xoi. gorgone [goRgon] n. f. 1. KTRÚC Điêu khắc thể hiện đầu quỷ quấn nhũng con rắn theo thần thoại Hy Lạp. 2. Par ext. và Lôithời Mụ đàn bà ác độc và xấu xí; mụ la sát. 3. ĐỘNG Bộ san hô sùng. ,