TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lengthening piece

phần nối dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân da thay thê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh dùng để nối dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lengthening piece

lengthening piece

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lengthener

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension piece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lengthening bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lengthening piece

Tunnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verlängerungsstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lengthening piece

gorget

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rallonge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlängerungsstück /nt/CT_MÁY/

[EN] extension piece, lengthening bar, lengthening piece

[VI] phần nối dài, thanh tiếp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lengthener,lengthening piece /FISCHERIES/

[DE] Tunnel

[EN] lengthener; lengthening piece

[FR] gorget; rallonge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lengthening piece

phần nối dài

lengthening piece

thanh dùng để nối dài

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lengthening piece

phần nối dài; chân da thay thê