TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần nối dài

phần nối dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân da thay thê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

phần nối dài

lengthening piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lengthening bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 extension piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lengthening bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lengthening piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extension piece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần nối dài

Verlängerungsstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lengthening piece

phần nối dài; chân da thay thê

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlängerungsstück /nt/CT_MÁY/

[EN] extension piece, lengthening bar, lengthening piece

[VI] phần nối dài, thanh tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lengthening piece

phần nối dài

lengthening bar

phần nối dài

 extension piece

phần nối dài

 extension piece /xây dựng/

phần nối dài

 lengthening bar /xây dựng/

phần nối dài

 lengthening piece /xây dựng/

phần nối dài

 extension piece, lengthening bar, lengthening piece /cơ khí & công trình/

phần nối dài