TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gourmand

sucker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water sprout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gourmand

Geizentrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserschoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gourmand

gourmand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gourmande

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un(e) gourmand(e)

Một kẻ háu ăn.

Il réclame tant par mois, il est trop gourmand

Nó dòi lưong ngần này mỗi tháng, thật quá tham lam.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gourmand,gourmande

gourmand, ande [guRmõ, ad] adj. và n. I. adj. 1. Tham ăn, háu ăn. Il est très gourmand: Nó rất tham ăn. Etre gourmand de fruits: Thích ăn hoa quả. > Subst. Un(e) gourmand(e): Một kẻ háu ăn. 2. Bóng Tham lam, đồi hỏi. Il réclame tant par mois, il est trop gourmand: Nó dòi lưong ngần này mỗi tháng, thật quá tham lam. II. n. m. 1. Cành bồ lan của cây dâu. 2. Cành tuợc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gourmand /SCIENCE/

[DE] Geizentrieb

[EN] sucker

[FR] gourmand

gourmand /SCIENCE/

[DE] Wasserschoß

[EN] water shoot; water sprout

[FR] gourmand