gourmand,gourmande
gourmand, ande [guRmõ, ad] adj. và n. I. adj. 1. Tham ăn, háu ăn. Il est très gourmand: Nó rất tham ăn. Etre gourmand de fruits: Thích ăn hoa quả. > Subst. Un(e) gourmand(e): Một kẻ háu ăn. 2. Bóng Tham lam, đồi hỏi. Il réclame tant par mois, il est trop gourmand: Nó dòi lưong ngần này mỗi tháng, thật quá tham lam. II. n. m. 1. Cành bồ lan của cây dâu. 2. Cành tuợc.