grammaire
grammaire [gRam(m)ER] n. f. 1. Thdụng Ngữ pháp. Respecter la grammaire: Tôn trọng ngữ pháp. 2. Thdụng Ngữ pháp học. Grammaire de l’ancien français: Ngữ pháp học tiếng Pháp cổ. Grammaire historique, comparée: Ngữ pháp học lịch sử; ngữ pháp học so sánh. 3. NGÕN Văn pháp học. Grammaire générative: Văn pháp hoc sản sinh. 4. Sách ngữ pháp.