TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

grammaire

grammar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grammaire

Grammatik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grammaire

grammaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Respecter la grammaire

Tôn trọng ngữ pháp. 2.

Grammaire générative

Văn pháp hoc sản sinh. 4.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grammaire /IT-TECH/

[DE] Grammatik

[EN] grammar

[FR] grammaire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

grammaire

grammaire [gRam(m)ER] n. f. 1. Thdụng Ngữ pháp. Respecter la grammaire: Tôn trọng ngữ pháp. 2. Thdụng Ngữ pháp học. Grammaire de l’ancien français: Ngữ pháp học tiếng Pháp cổ. Grammaire historique, comparée: Ngữ pháp học lịch sử; ngữ pháp học so sánh. 3. NGÕN Văn pháp học. Grammaire générative: Văn pháp hoc sản sinh. 4. Sách ngữ pháp.