Việt
khoa trọng trường
Anh
gravimetry
Đức
Gravimetrie
Pháp
gravimétrie
gravimétrie [gRavimetRi] n. f. 1. LÝ Phép đo trọng lực. 2. HÓA Phuong pháp phân tích trọng luợng.
[DE] Gravimetrie
[VI] (vật lý) khoa trọng trường
[FR] gravimétrie