Việt
phép đo trọng lực
khoa trọng trường
Phân tích trọng lực
phân tích theo trọng lượng <v>
trong trường học
phép phân tích theo trọng lượng
phép phân tích trọng lượng
Anh
gravimetry
gravimetry/ gravimetric analysis
Đức
Gravimetrie
Gewichtsanalyse
Pháp
gravimétrie
Gewichtsanalyse, Gravimetrie
Gravimetrie /[gravime'tri:], die; -/
(Physik) phép đo trọng lực;
(Chemie) phép phân tích trọng lượng (Gewichtsanalyse);
Gravimetrie /f/V_LÝ/
[EN] gravimetry
[VI] trong trường học, phép đo trọng lực, phép phân tích theo trọng lượng
[VI] phân tích theo trọng lượng < v>
[EN] Gravimetry
[VI] Phân tích trọng lực
[DE] Gravimetrie
[VI] (vật lý) khoa trọng trường
[FR] gravimétrie