TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong trường học

trong trường học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép đo trọng lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép phân tích theo trọng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc trường học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc công việc giảng dạy và học tập trong trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trong trường học

gravimetry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trong trường học

Gravimetrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schulisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Über die klassischen Anwendungsgebiete der Wärmedämmung und Verpackung hinaus gibt es zahlreiche weitere Beispiele. Schuhsohlen, Armaturentafeln, Lenkräder, Kopfstützen, Laufbahnen in Sport stätten oder der Tafelschwamm in der Schule sind nur einige davon.

Ngoài những lĩnh vực ứng dụng cổ điển như cách nhiệt và bao bì đóng gói, xốp còn có rất nhiều ứng dụng khác, thí dụ: đế giày, bảng điều khiển, tay lái, gối đỡ đầu trong ô tô, đường băng chạy bộ trong sân vận động hoặc bông lau bảng trong trường học...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schulisch /(Adj.)/

thuộc trường học; trong trường học; thuộc công việc giảng dạy và học tập trong trường;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gravimetrie /f/V_LÝ/

[EN] gravimetry

[VI] trong trường học, phép đo trọng lực, phép phân tích theo trọng lượng