Việt
trong trường học
phép đo trọng lực
phép phân tích theo trọng lượng
thuộc trường học
thuộc công việc giảng dạy và học tập trong trường
Anh
gravimetry
Đức
Gravimetrie
schulisch
Über die klassischen Anwendungsgebiete der Wärmedämmung und Verpackung hinaus gibt es zahlreiche weitere Beispiele. Schuhsohlen, Armaturentafeln, Lenkräder, Kopfstützen, Laufbahnen in Sport stätten oder der Tafelschwamm in der Schule sind nur einige davon.
Ngoài những lĩnh vực ứng dụng cổ điển như cách nhiệt và bao bì đóng gói, xốp còn có rất nhiều ứng dụng khác, thí dụ: đế giày, bảng điều khiển, tay lái, gối đỡ đầu trong ô tô, đường băng chạy bộ trong sân vận động hoặc bông lau bảng trong trường học...
schulisch /(Adj.)/
thuộc trường học; trong trường học; thuộc công việc giảng dạy và học tập trong trường;
Gravimetrie /f/V_LÝ/
[EN] gravimetry
[VI] trong trường học, phép đo trọng lực, phép phân tích theo trọng lượng