TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

grenat

garnet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grenat

Granat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grenat

grenat

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Soie grenat

Tơ (lụa) màu hồng lựu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grenat /SCIENCE/

[DE] Granat

[EN] garnet

[FR] grenat

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

grenat

grenat [gRona] n. m. và adj. 1. n. m. KHOÁNG Khoáng gronat (tinh thể silicat kim loại); ngọc hồng lựu. > Thdụng Khoáng Anđrađit (ngọc hồng lựu tía). 2. adj. inv. Có mầu hồng lựu. Soie grenat: Tơ (lụa) màu hồng lựu.