TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

granat

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạch lựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

granat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con tôm nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọc thạch lựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên cờ gian bạc lận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

granat

garnet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common shrimp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

granat

Granat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nordseegarnele

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sandgarnele

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

granat

grenat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crevette grise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Granat /der; -ie]s, -e, österr./

ngọc thạch lựu;

Granat /der; -ie]s, -e, österr./

(ôsterr ugs ) tên cờ gian bạc lận (Falschspieler);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Granat /m -(e)s,/

1. [ngọc, đá] thạch lựu, granat; aus Granat bằng ngọc thạch lựu (đá thạch lựu, granat); 2. (động vật) con tôm nhỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granat /SCIENCE/

[DE] Granat

[EN] garnet

[FR] grenat

Granat,Nordseegarnele,Sandgarnele /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Granat; Nordseegarnele; Sandgarnele

[EN] common shrimp

[FR] crevette grise