Việt
-e
thạch lựu
granat
con tôm nhỏ.
Đức
Granat
Granat /m -(e)s,/
1. [ngọc, đá] thạch lựu, granat; aus Granat bằng ngọc thạch lựu (đá thạch lựu, granat); 2. (động vật) con tôm nhỏ.