TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

grison

fire-damp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grison

Grubengas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grison

grison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

grisonne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Barbe grisonne

Râu hoa râm.

Monté sur un grison

Cưõi trên con lừa.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

grison,grisonne

grison, onne [gRiõ, on] adj. và n. 1. adj. Cũ Hoa râm. Barbe grisonne: Râu hoa râm. > N. Cũ Tóc hoa râm. 2. n. m. Văn Con lùa. Monté sur un grison: Cưõi trên con lừa.

grison,grisonne

grison, onne [gRizõ, on] adj. và n. 1. adj. Khu phố người Gridông. > Subst. Người gốc Gridông. 2. n. m. Tiếng Gridông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grison /ENERGY-MINING/

[DE] Grubengas

[EN] fire-damp

[FR] grison