grison,grisonne
grison, onne [gRiõ, on] adj. và n. 1. adj. Cũ Hoa râm. Barbe grisonne: Râu hoa râm. > N. Cũ Tóc hoa râm. 2. n. m. Văn Con lùa. Monté sur un grison: Cưõi trên con lừa.
grison,grisonne
grison, onne [gRizõ, on] adj. và n. 1. adj. Khu phố người Gridông. > Subst. Người gốc Gridông. 2. n. m. Tiếng Gridông.