Anh
blast furnace top
throat
Đức
Gicht
Pháp
gueulard
gueularde
gueulard /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gicht
[EN] blast furnace top; throat
[FR] gueulard
gueulard [gœlaR] n. m. LKIM cửa lồ.
gueulard,gueularde
gueulard, arde [gœlaR, aRd] adj. và n. 1. Đphg Kẻ tham ăn, tham uống. 2. Dgian Kẻ hay la lối, gào thét.