TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gueulard

blast furnace top

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

throat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gueulard

Gicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gueulard

gueulard

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gueularde

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gueulard /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gicht

[EN] blast furnace top; throat

[FR] gueulard

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gueulard

gueulard [gœlaR] n. m. LKIM cửa lồ.

gueulard,gueularde

gueulard, arde [gœlaR, aRd] adj. và n. 1. Đphg Kẻ tham ăn, tham uống. 2. Dgian Kẻ hay la lối, gào thét.