gueuse
gueuse [goz] n. f. LKIM Thỏi gang.
gueuse,gueuze
gueuse hay gueuze [goz] n. f. Bia Bỉ. V. lambic.
gueux,gueuse
gueux, gueuse [go, goz] n. 1. Cũ Kẻ ăn mày. 2. Kẻ vô lại. 3. n. f. Cũ Gái điếm, đĩ. > Loc. Mói Courir la gueuse: Ăn chơi trác táng. 4. sứ n. m. pl. Quân khởi nghĩa Hà Lan, chống lại Philip đệ nhị của Tây Ban Nha (1566-1573). gueuze. V. gueuse.