TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gueuse

pig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filler weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gueuse

Roheisenmassel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewichtseinlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewichtsklotz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gueuse

gueuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gueuze

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gueux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gueuse /INDUSTRY-METAL/

[DE] Roheisenmassel

[EN] pig

[FR] gueuse

gueuse

[DE] Gewichtseinlage; Gewichtsklotz

[EN] filler weight

[FR] gueuse

gueuse /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Gewichtseinlage; Gewichtsklotz

[EN] filler weight

[FR] gueuse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gueuse

gueuse [goz] n. f. LKIM Thỏi gang.

gueuse,gueuze

gueuse hay gueuze [goz] n. f. Bia Bỉ. V. lambic.

gueux,gueuse

gueux, gueuse [go, goz] n. 1. Cũ Kẻ ăn mày. 2. Kẻ vô lại. 3. n. f. Cũ Gái điếm, đĩ. > Loc. Mói Courir la gueuse: Ăn chơi trác táng. 4. sứ n. m. pl. Quân khởi nghĩa Hà Lan, chống lại Philip đệ nhị của Tây Ban Nha (1566-1573). gueuze. V. gueuse.