TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pig

gang thỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cục gang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậu ngót ngầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật đưa xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ nạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao nạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 iron pig

gang thỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đậu ngót ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
iron pig

đậu ngót ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thỏi đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gang thỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pig

pig

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scraper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rabbit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabbler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scratcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

go-devil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 iron pig

 blind riser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron pig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
iron pig

blind riser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

iron pig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pig

Molch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bleiblock

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Roheisenmassel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrkratzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kratzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reinigungsbürste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reinigungsmolch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
iron pig

Massel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

pig

gueuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

furet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gratteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grattoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hérisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piston

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

racleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Molch /m/D_KHÍ/

[EN] go-devil, pig, scraper

[VI] vật đưa xuống, dụng cụ nạo, dao nạo

Massel /f/CNSX/

[EN] blind riser, iron pig, pig

[VI] đậu ngót ngầm, thỏi đúc, gang thỏi, thỏi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pig /INDUSTRY-METAL/

[DE] Roheisenmassel

[EN] pig

[FR] gueuse

pig,rabbit,rabbler,scraper,scratcher /ENERGY-OIL/

[DE] Bohrkratzer; Kratzer; Molch; Reinigungsbürste; Reinigungsmolch; Schaber

[EN] pig; rabbit; rabbler; scraper; scratcher

[FR] curette; furet; gratteur; grattoir; hérisson; piston; racleur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pig

gang thỏi

pig

thỏi, cục gang, đậu ngót ngầm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PIG

thỏi kim loại Khối kim loại, như gang, chì hay dông, đúc thành hình khối đơn giản để sau đo' chảy lại rồi tinh luyện chế biến hợp kim hoặc gia công xử ỉí. Thuật ngữ pig bắt nguồn tĩí một phương pháp cá mà nay không dừng nữa là cho kim loại lỏng chảy tìí lò nấu vào một mương trên nền cát, gọi là saw. Tìí đó, kim loại chảy trong các mương ngang gọi là ”pig" .

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pig

gang thỏi

 blind riser, iron pig, pig

gang thỏi

 blind riser, iron pig, mount, pig

đậu ngót ngầm

Từ điển Polymer Anh-Đức

pig

Bleiblock

Tự điển Dầu Khí

pig

[pig]

  • danh từ

    o   máy cạo, dụng cụ nạo (đường ống)

    Khối cầu bằng cao su rắn hoặc bằng chất dẻo hoặc là một ống bằng kim loại được đưa vào ống dẫn để làm sạch, thử nghiệm hoặc để tách các mẻ chất lưu.

    §   pig a line : đưa dụng cụ nạo qua ống dẫn

    §   pig iron : thiết bị bằng sắt thép

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    pig

    ngúồn iởn pig; khi ứp ki ion hớ* Philips L Nguồn ion pig là nguồn lon dựa trên cùng nguyên lý nhử khí áp kế iOn hóa Philips. 2 Khí áp kế ion hóa Philips, xem Philips Ionization gage,

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    pig

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    pig

    pig

    n. a farm animal used for its meat