Việt
gang thỏi
thỏi
cục gang
đậu ngót ngầm
vật đưa xuống
dụng cụ nạo
dao nạo
thỏi đúc
Anh
pig
scraper
rabbit
rabbler
scratcher
go-devil
blind riser
iron pig
mount
Đức
Molch
Bleiblock
Roheisenmassel
Bohrkratzer
Kratzer
Reinigungsbürste
Reinigungsmolch
Schaber
Massel
Pháp
gueuse
curette
furet
gratteur
grattoir
hérisson
piston
racleur
Molch /m/D_KHÍ/
[EN] go-devil, pig, scraper
[VI] vật đưa xuống, dụng cụ nạo, dao nạo
Massel /f/CNSX/
[EN] blind riser, iron pig, pig
[VI] đậu ngót ngầm, thỏi đúc, gang thỏi, thỏi
pig /INDUSTRY-METAL/
[DE] Roheisenmassel
[EN] pig
[FR] gueuse
pig,rabbit,rabbler,scraper,scratcher /ENERGY-OIL/
[DE] Bohrkratzer; Kratzer; Molch; Reinigungsbürste; Reinigungsmolch; Schaber
[EN] pig; rabbit; rabbler; scraper; scratcher
[FR] curette; furet; gratteur; grattoir; hérisson; piston; racleur
thỏi, cục gang, đậu ngót ngầm
PIG
thỏi kim loại Khối kim loại, như gang, chì hay dông, đúc thành hình khối đơn giản để sau đo' chảy lại rồi tinh luyện chế biến hợp kim hoặc gia công xử ỉí. Thuật ngữ pig bắt nguồn tĩí một phương pháp cá mà nay không dừng nữa là cho kim loại lỏng chảy tìí lò nấu vào một mương trên nền cát, gọi là saw. Tìí đó, kim loại chảy trong các mương ngang gọi là ”pig" .
blind riser, iron pig, pig
blind riser, iron pig, mount, pig
[pig]
o máy cạo, dụng cụ nạo (đường ống)
Khối cầu bằng cao su rắn hoặc bằng chất dẻo hoặc là một ống bằng kim loại được đưa vào ống dẫn để làm sạch, thử nghiệm hoặc để tách các mẻ chất lưu.
§ pig a line : đưa dụng cụ nạo qua ống dẫn
§ pig iron : thiết bị bằng sắt thép
ngúồn iởn pig; khi ứp ki ion hớ* Philips L Nguồn ion pig là nguồn lon dựa trên cùng nguyên lý nhử khí áp kế iOn hóa Philips. 2 Khí áp kế ion hóa Philips, xem Philips Ionization gage,
n. a farm animal used for its meat