Việt
dụng cụ nạo
máy cạo
Anh
scratcher
pig
rabbit
rabbler
scraper
Đức
Bohrkratzer
Kratzer
Molch
Reinigungsbürste
Reinigungsmolch
Schaber
Pháp
curette
furet
gratteur
grattoir
hérisson
piston
racleur
pig,rabbit,rabbler,scraper,scratcher /ENERGY-OIL/
[DE] Bohrkratzer; Kratzer; Molch; Reinigungsbürste; Reinigungsmolch; Schaber
[EN] pig; rabbit; rabbler; scraper; scratcher
[FR] curette; furet; gratteur; grattoir; hérisson; piston; racleur
['skræt∫ə]
o dụng cụ nạo
Dụng cụ gắn vào phía ngoài của đoạn nối thấp nhất của ống chống, dùng để cạo thành giếng và phá bỏ vỏ bùn.
o máy cạo (lấy bùn khỏi giếng trước khi trám xi măng)
§ rotating scratcher : máy cạo quay
§ wall scratcher : máy cạo thành vách