héliotrope
héliotrope [eljotRop] n. m. và adj. 1. Cây huóng duong, cây voi voi. Héliotrope d’Europe: Cây hạt quỳ (cây hoa huớng duong). > Adj. Plante héliotrope: Cây huớng duong. 2. KHOÁNG Hêliôtrốp (màu xanh vân đỏ) héliotropine [eljotRopin] n. f. HOẤ Chất hêlíôtrôpin (dùng làm nuóc hoa). Đồng pipéronal.