Việt
cây vòi voi
hướng dương
màu tím nhạt
tím hoa cà.
hướng nhật quì
vòi voi hêliôtrô
nhật chí tuyến.
có màu tím nhạt
có màu tím hoa cà
có tính hưởng sáng
cây hướng nhật quì
màu xanh tím
Anh
heliotrope
heliotropic
bloodstone
Đức
Heliotrop
Pháp
héliotrope
heliotrop /(Adj.)/
có màu tím nhạt; có màu tím hoa cà;
có tính hưởng sáng (heliotropisch);
Heliotrop /das; -s, -e/
cây hướng nhật quì; cây vòi voi (Sonnenwende);
(o Pl ) màu xanh tím;
heliotrop /a/
màu tím nhạt, tím hoa cà.
Heliotrop /n -s, -e/
1. (thực vật) [cây] hướng nhật quì, vòi voi (Heliotropium L.ỵ 2. (khoáng chắt) hêliôtrô; 3. (địa lí) nhật chí tuyến.
Heliotrop /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Heliotrop
[EN] bloodstone; heliotrope
[FR] héliotrope
[EN] heliotrope
[VI] cây vòi voi
heliotrop
[DE] heliotrop
[EN] heliotropic
[VI] hướng dương