Việt
hướng nhật quì
vòi voi hêliôtrô
nhật chí tuyến.
Đức
Heliotrop
Heliotrop /n -s, -e/
1. (thực vật) [cây] hướng nhật quì, vòi voi (Heliotropium L.ỵ 2. (khoáng chắt) hêliôtrô; 3. (địa lí) nhật chí tuyến.