TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

harde

band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integral herd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

harde

Herde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

harde

harde

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

troupeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Harde de sangliers

Dàn lọn lòi.

Harde de chiens

Bầy (cụm) chó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harde,troupeau /AGRI/

[DE] Herde

[EN] band; integral herd

[FR] harde; troupeau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

harde

harde [’aRd] n. f. SĂNDỔN Đàn súc vật hoang dã. Harde de sangliers: Dàn lọn lòi.

harde

harde [' aRd] n. f. SĂNDỔN Dây buộc chó thành cụm, (4 hay 6 con). > Harde de chiens: Bầy (cụm) chó.