Pháp
hast
haste
hâte
hasté
hastée
hast,haste
hast n. m. hay haste [ast] n. f. 1. CÕLA Cái lao. 2. Arme d’hast: Vũ khí có cán dài.
hâte,haste
hâte [’at] hay haste [’ast] n. f. Cũ Que xiên thịt quay. > Thịt quay.
hasté,hastée
hasté, ée [aste] adj. THỰC Feuille hastée: Lá hình mũi lao.