Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hectare /TECH/
[DE] Hektar
[EN] hectare
[FR] hectare
hectare /TECH/
[DE] Hektar
[EN] hectare
[FR] hectare
hectare /IT-TECH,TECH/
[DE] Hektar
[EN] hectare
[FR] hectare