Việt
hecta
ha
Anh
hectare
Đức
Hektar
Pháp
Hektar /m (ha)/Đ_LƯỜNG/
[EN] hectare (ha)
[VI] hecta, ha
hectare /TECH/
[DE] Hektar
[EN] hectare
[FR] hectare
hectare /IT-TECH,TECH/
HECTARE
hécta Dơn vị hệ mét đo diện tích, bàng 10000 m2 hay 2, 47 acrơ.
['hektɑ:]
o hecta
Đơn vị ngoại hệ SI nhưng được dùng trong hệ SI để đo diện tích, 1 ha = 10.000 m2.