TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hectare

hecta

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hectare

hectare

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hectare

Hektar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hectare

hectare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hektar /m (ha)/Đ_LƯỜNG/

[EN] hectare (ha)

[VI] hecta, ha

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hectare /TECH/

[DE] Hektar

[EN] hectare

[FR] hectare

hectare /TECH/

[DE] Hektar

[EN] hectare

[FR] hectare

hectare /IT-TECH,TECH/

[DE] Hektar

[EN] hectare

[FR] hectare

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HECTARE

hécta Dơn vị hệ mét đo diện tích, bàng 10000 m2 hay 2, 47 acrơ.

Tự điển Dầu Khí

hectare

['hektɑ:]

o   hecta

Đơn vị ngoại hệ SI nhưng được dùng trong hệ SI để đo diện tích, 1 ha = 10.000 m2.