TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hie

tamper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hie

Handramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stampfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stampfgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hie

hie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demoiselle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sommeil hiémal du loir

Hiện tượng ngủ dông của chuột sóc.

Plante hiémale

Cây mọc vào mùa dông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dame,demoiselle,hie

[DE] Handramme; Stampfer; Stampfgerät

[EN] tamper

[FR] dame; demoiselle; hie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hie

hie [' il n. f. KỸ Cái đầm. Đồng dame, demoiselle, hièble hay yèble Ljebll n. f. cỏ com cháy (dùng làm thuốc). hiémal, ale, aux [' jemal, o] adj. Học Thuộc mùa đông, về mùa đông. Sommeil hiémal du loir: Hiện tượng ngủ dông của chuột sóc. t> Mọc vào mùa đông. Plante hiémale: Cây mọc vào mùa dông.