hie
hie [' il n. f. KỸ Cái đầm. Đồng dame, demoiselle, hièble hay yèble Ljebll n. f. cỏ com cháy (dùng làm thuốc). hiémal, ale, aux [' jemal, o] adj. Học Thuộc mùa đông, về mùa đông. Sommeil hiémal du loir: Hiện tượng ngủ dông của chuột sóc. t> Mọc vào mùa đông. Plante hiémale: Cây mọc vào mùa dông.