Anh
homogeneity
Đức
Homogenität
Pháp
homogénéité
L’homogénéité d’un gouvernement
Sự thống nhất của chính phủ.
homogénéité /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Homogenität
[EN] homogeneity
[FR] homogénéité
homogénéité [omojeneite] n. f. 1. Tính đồng chất, tính thuần nhất. 2. Bóng Sự gắn bó, thống nhâ' t. L’homogénéité d’un gouvernement: Sự thống nhất của chính phủ.