TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hotu

common nase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hotu

Nase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hotu

hotu

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nase commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le hotu est venu d’Europe centrale en France par les voies d’eau

Cá mũi vào nưóc Pháp từ Trung Ầu qua các con sông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hotu,nase commun /FISCHERIES/

[DE] Nase

[EN] common nase; nase

[FR] hotu; nase commun

hotu,nase commun /FISCHERIES/

[DE] nase

[EN] common nase; nase

[FR] hotu; nase commun

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hotu

hotu [oty] n. m. Cá mũi (họ chép, ở nưóc ngọt dài khoảng 50cm). Le hotu est venu d’Europe centrale en France par les voies d’eau: Cá mũi vào nưóc Pháp từ Trung Ầu qua các con sông.